Chuẩn đoán ung thư có những phương pháp nào? mỗi bệnh ứng với phương pháp nào tốt nhất. Hướng dẫn chi tiết cách chuẩn đoán ung thu cho các bệnh thường gặp tránh để lâu khó chữa
Không có xét nghiệm chẩn đoán xác định duy nhất cho bệnh ung thư. Nhiều xét nghiệm và kiểm tra được sử dụng để chẩn đoán, vì có nhiều loại ung thư.
Loại ung thư, cũng như (các) bộ phận của cơ thể mà nó ảnh hưởng, sẽ hướng dẫn các quyết định của bác sĩ về việc chỉ định xét nghiệm, cũng như ảnh hưởng đến lựa chọn điều trị của họ.
Xem xét bệnh sử của một người, thực hiện khám sức khỏe, yêu cầu xét nghiệm máu và hình ảnh, cũng như sinh thiết, là tất cả các bước bác sĩ có thể thực hiện nếu họ nghi ngờ ai đó bị ung thư.
Hướng dẫn Các 4 kỹ thuật Chuẩn Đoán Ung Thư chính xác
Mục Lục
1. Chuấn đoán ung thư bằng cách tự kiểm tra
Việc phát hiện sớm làm tăng đáng kể khả năng ung thư được điều trị thành công.
Một bước chủ động mà bạn có thể thực hiện là tự kiểm tra thường xuyên tại nhà. Ung thư mà bạn có thể tự kiểm tra như:
+ Ung thư vú
Nên thường xuyên khám vú để xem có thay đổi hình dạng và kết cấu nào không
+ Ung thư tinh hoàn
Thường xuyên kiểm tra tinh hoàn có thể phát hiện những thay đổi về hình dạng, kích thước hoặc kết cấu
+ Ung thư da
Những thay đổi trên bề mặt da (bất cứ nơi nào từ đầu đến ngón chân) có thể là ung thư da như mụn cóc, nốt ruồi, đốm hoặc cục u mới.
Nếu bạn nhận thấy điều gì đó liên quan khi tự kiểm tra, hãy đến gặp bác sĩ. Mặc dù những thay đổi ở vú, tinh hoàn và da thường là bình thường, nhưng bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cần thiết để loại trừ ung thư.
Bác sĩ của bạn có thể chọn từ một loạt các xét nghiệm y tế có thể giúp họ chẩn đoán ung thư. Nếu bạn không chắc chắn lý do tại sao bạn phải làm xét nghiệm, hãy yêu cầu bác sĩ giải thích lý do tại sao họ chỉ định nó hoặc tại sao họ chọn một xét nghiệm hoặc quét hơn một xét nghiệm khác.
2. Kiểm tra và xét nghiệm
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu đo nồng độ các chất trong cơ thể bạn, chẳng hạn như tế bào hồng cầu, bạch cầu và các dấu hiệu viêm. Mặc dù xét nghiệm máu có thể giúp ích, nhưng chúng không thể chẩn đoán xác định bệnh ung thư.
Công thức máu hoàn chỉnh (CBC) và hồ sơ hóa học máu là hai trong số các xét nghiệm máu phổ biến nhất, nhưng bác sĩ cũng có thể yêu cầu các xét nghiệm chuyên biệt hơn.
+ Công thức máu toàn bộ.
Xét nghiệm này đo số lượng tế bào máu, như bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu, lưu thông trong cơ thể của bạn. Xét nghiệm cũng đo nồng độ hemoglobin và hematocrit. Hemoglobin là một protein vận chuyển oxy được tìm thấy trong các tế bào hồng cầu của bạn và trong máu của bạn nói chung.
Hematocrit là tỷ số giữa thể tích hồng cầu trên tổng thể tích máu. Công thức máu đầy đủ đặc biệt hữu ích để chẩn đoán và theo dõi các bệnh ung thư ảnh hưởng đến máu, chẳng hạn như bệnh bạch cầu.
+ Hồ sơ sinh hóa máu
Đôi khi được gọi là bảng hóa học hoặc hồ sơ trao đổi chất, xét nghiệm này đo nồng độ chất béo, chất điện giải, enzym, hormone và protein trong cơ thể. Mức độ của những chất này giúp bác sĩ xem các cơ quan đang hoạt động tốt như thế nào.
Ví dụ, xét nghiệm chức năng gan đo các protein như albumin, và các enzym như alanin transaminase (ALT) và aspartate transaminase (AST). Mức độ của các protein và enzym này cho biết gan của bạn đang hoạt động tốt như thế nào.
+ Phân tích di truyền tế bào
Xét nghiệm này xem xét các tế bào bạch cầu để xem liệu có những thay đổi về số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể của tế bào hay không. Ngoài ra, các tế bào tủy xương cũng có thể được kiểm tra.
Phân tích nước tiểu
Phân tích nước tiểu kiểm tra sự xuất hiện và thành phần của nước tiểu để tìm các dấu hiệu có thể cho thấy ung thư. Kiểm tra nước tiểu có thể giúp chẩn đoán ung thư thận và ung thư niệu quản (ảnh hưởng đến bàng quang, niệu quản, niệu đạo và bể thận).
Sinh thiết
Để xác định chẩn đoán ung thư, bác sĩ sẽ phẫu thuật loại bỏ một số mô hoặc tế bào từ khối u trong cơ thể bạn và gửi mẫu đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm. Đây được gọi là sinh thiết.
Có nhiều loại sinh thiết. Phương pháp mà bác sĩ thực hiện sẽ phụ thuộc vào loại ung thư nghi ngờ và vị trí của khối u.
+ Chọc hút kim tinh (FNA)
Một cây kim nhỏ, mỏng và rỗng được sử dụng để loại bỏ các tế bào và một ít chất lỏng từ khối u. Nếu khối u nằm sâu trong cơ thể, siêu âm hoặc chụp CT sẽ được sử dụng để định hướng kim.
+ Sinh thiết lõi
Kim được sử dụng để sinh thiết lõi lớn hơn một chút so với FNA, nhưng quy trình tương tự. Nó được thực hiện với gây tê cục bộ để giúp giảm đau.
+ Sinh thiết chuyên dụng
Một thủ thuật phẫu thuật cắt da và lấy toàn bộ khối u ra ngoài. Khu vực được gây tê với gây tê cục bộ hoặc khu vực. Nếu khối u nằm sâu hơn trong cơ thể (chẳng hạn như trong dạ dày hoặc ngực) thì gây mê toàn thân. Đôi khi, bác sĩ cũng có thể loại bỏ một số mô bình thường xung quanh khối u.
+ Sinh thiết rạch
Một quy trình phẫu thuật tương tự như sinh thiết cắt bỏ, ngoại trừ việc chỉ cắt bỏ một phần nhỏ của khối u (thay vì lấy hết).
+ Nội soi sinh thiết
Một ống mềm, mảnh, có gắn camera và ánh sáng ở một đầu (ống nội soi) được đưa vào một bộ phận cụ thể của cơ thể, chẳng hạn như miệng, mũi, cổ họng, bàng quang và phổi. Trong quá trình phẫu thuật, các dụng cụ y tế có thể được truyền qua ống để bác sĩ loại bỏ tế bào hoặc mẫu mô.
Xem thêm: Quy trình nội soi dạ dày
+ Phẫu thuật Nội soi
Tương tự như sinh thiết nội soi, sinh thiết này sử dụng một dụng cụ gọi là nội soi ổ bụng để xem bên trong ổ bụng và lấy mẫu mô.
+ Sinh thiết da
Bác sĩ của bạn có thể chọn từ các sinh thiết da khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư da mà họ nghi ngờ. Sinh thiết đục lỗ loại bỏ một mẫu của các lớp sâu của da (biểu bì, hạ bì và mỡ dưới da).
Sinh thiết cạo râu loại bỏ các lớp trên cùng của da (biểu bì và một phần của hạ bì). Xét nghiệm này thích hợp để chẩn đoán một số loại ung thư da tế bào đáy hoặc tế bào vảy. Sinh thiết da rạch loại bỏ các phần da xuống lớp mỡ. Sinh thiết loại bỏ toàn bộ khối u. Sinh thiết da được thực hiện bằng cách gây tê cục bộ để làm tê khu vực.
Kiểm tra tế bào học
Các xét nghiệm tế bào học tìm kiếm các tế bào ung thư trong dịch cơ thể. Ví dụ về các xét nghiệm tế bào học chất lỏng cơ thể có thể được thực hiện như:
+ Nước tiểu
+ Đờm (đờm hoặc chất nhầy từ phổi)
+ Dịch màng phổi (trong không gian xung quanh phổi)
+ Dịch màng tim (trong túi bao quanh tim)
+ Dịch não tủy (trong không gian xung quanh não và tủy sống)
+ Ascitic hoặc dịch màng bụng (trong khoang bụng)
Các xét nghiệm tế bào học cũng có thể được thực hiện trên các tế bào được cạo hoặc chải từ một cơ quan cụ thể. Điều này được gọi là cạo hoặc chải tế bào học.
Một ví dụ nổi tiếng của kỹ thuật này là xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung, tìm kiếm các tế bào bất thường trong mô cổ tử cung. Miệng, thực quản, phế quản và dạ dày cũng có thể được cạo và chải để tìm tế bào.
Các thử nghiệm khác
Sau khi bạn được chẩn đoán, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm chỉ điểm khối u và xét nghiệm di truyền để xác định chính xác loại ung thư bạn mắc phải, đánh giá giai đoạn của nó và quyết định điều trị.
3. Chuẩn đoán ung thư qua hình ảnh
Các xét nghiệm hình ảnh cho phép bác sĩ thu được hình ảnh của các bộ phận bên trong và cơ quan của cơ thể bạn. Những hình ảnh này giúp họ xem liệu có khối u hoặc thay đổi có thể do ung thư gây ra hay không.
Tia X
Chụp X-quang là xét nghiệm nhanh, không đau, sử dụng liều lượng bức xạ thấp để thu được hình ảnh của các bộ phận khác nhau trên cơ thể bạn. Trong một số trường hợp, một loại thuốc nhuộm tương phản đặc biệt được đưa ra để làm cho hình ảnh hiển thị rõ ràng hơn. Thuốc nhuộm có thể được đưa cho bạn để nuốt, tiêm vào tĩnh mạch hoặc truyền đến ruột qua trực tràng.
Các tia X khác nhau được sử dụng để chẩn đoán các bệnh ung thư khác nhau. Ví dụ, chụp X-quang ngực có thể giúp chẩn đoán ung thư phổi, trong khi chụp X-quang xương có thể phát hiện ung thư xương.
Chụp cắt lớp vi tính (CT)
Một tính toán cắt lớp (CT) sử dụng quét một máy X-ray kết nối với một máy tính để mất vài hình ảnh của cơ thể từ góc độ khác nhau, sau đó xử lý chúng thành những hình ảnh cắt ngang.
Giống như chụp X-quang thông thường, bạn có thể dùng thuốc nhuộm tương phản đặc biệt để làm cho hình ảnh rõ ràng hơn hoặc giúp bác sĩ nhìn rõ hơn một cơ quan hoặc cấu trúc cụ thể.
Siêu âm
Quá trình quét này liên quan đến việc sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh được gọi là siêu âm. Siêu âm có thể giúp chẩn đoán ung thư nằm ở những vùng không hiển thị rõ ràng trên X-quang.
Siêu âm cũng có thể giúp bác sĩ hướng dẫn kim trong quá trình chọc hút bằng kim nhỏ hoặc sinh thiết lõi.
Quét hình ảnh cộng hưởng từ (MRI)
Giống như chụp CT, chụp cộng hưởng từ (MRI) tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể bạn. Thay vì sử dụng tia X, MRI sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh có độ phân giải cao.
MRI cũng có thể giúp xác định liệu ung thư đã lây lan (di căn) đến các bộ phận khác của cơ thể hay không.
Chụp nhũ ảnh
Ung thư vú có thể được phát hiện bằng một loại tia X gọi là chụp quang tuyến vú. Máy chụp nhũ ảnh được thiết kế đặc biệt để kiểm tra mô vú xem có bất thường không.
Lưu ý: Trước khi chụp quang tuyến vú hoặc bất kỳ hình thức chụp X-quang nào khác, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có khả năng mang thai. Tùy thuộc vào khu vực cơ thể cần được chụp X-quang, bạn có thể cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa đặc biệt để tránh hoặc giảm sự tiếp xúc của thai nhi với bức xạ.
Quét Y học Hạt nhân
Các xét nghiệm này giúp bác sĩ tìm ra khối u và phân giai đoạn ung thư chính xác. Các xét nghiệm này sử dụng các hạt nhân phóng xạ (chất mà bạn nuốt, hít vào hoặc được tiêm vào) phát ra các liều lượng bức xạ nhỏ.
Hạt nhân phóng xạ, còn được gọi là chất đánh dấu, tích tụ trong cơ thể bạn. Với sự hỗ trợ của máy ảnh và máy tính đặc biệt, bác sĩ của bạn có thể thu được hình ảnh 2D và 3D của bộ phận cơ thể được kiểm tra.
Quét hạt nhân không gây tổn thương và có thể được thực hiện trên cơ sở bệnh nhân ngoại trú. Ví dụ như quét xương, quét MUGA, quét tuyến giáp, quét gali và quét PET.
Thủ thuật nội soi
Đối với thủ thuật nội soi, bác sĩ đưa một thiết bị giống như ống vào cơ thể bạn để họ có thể nhìn thấy bên trong. Ống, được gọi là ống nội soi, có gắn một camera nhỏ và nhẹ ở đầu của nó.
Các thủ tục nội soi được sử dụng để chẩn đoán ung thư như:
+ Soi bàng quang
+ Nội soi phế quản
+ Nội soi đại tràng
+ Nội soi đại tràng
+ Nội soi ổ bụng
+ Nội soi thanh quản
+ Nội soi lồng ngực
+ Nội soi trung gian
4. Xét nghiệm tầm soát
Các xét nghiệm tầm soát giúp phát hiện ung thư trước khi một người có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào.
Có những phương pháp tầm soát đáng tin cậy đối với nhiều, nhưng không phải tất cả, các loại ung thư.
Những người có nguy cơ cao mắc một số bệnh ung thư có thể cần được tầm soát thường xuyên. Đối với những người không có các yếu tố nguy cơ cụ thể, việc tầm soát định kỳ các bệnh ung thư cụ thể có thể được khuyến nghị khi họ đến một độ tuổi nhất định.
Theo dữ liệu của CDC, các xét nghiệm sàng lọc có thể giúp ngăn ngừa tử vong do một số loại ung thư thông qua việc phát hiện sớm.
Ung thư vú
Ung thư vú có thể được tầm soát bằng những cách sau.
+ Chụp quang tuyến vú
Một loại tia X được thiết kế đặc biệt cho vú. Quá trình quét có thể hiển thị các khối u và phát hiện các bất thường.
+ Tự kiểm tra
Tự kiểm tra ngực tại nhà để biết những thay đổi về hình dạng hoặc kích thước.
+ Khám sức khỏe
Bác sĩ sẽ xem xét và kiểm tra thể chất vú và núm vú của bạn.
+ Chụp MRI vú
Một loại MRI được thiết kế đặc biệt để phát hiện khối u vú.
Ung thư đại trực tràng
Có một số xét nghiệm và quy trình được sử dụng để tầm soát ung thư ruột kết và trực tràng như:
+ Nội soi đại tràng và nội soi đại tràng xích ma
Một ống có camera được đưa vào hậu môn để bác sĩ có thể nhìn thấy bên trong trực tràng và ruột già.
+ Xét nghiệm DNA trong phân
Phân tích phân của bạn để tìm những thay đổi DNA điển hình của polyp hoặc ung thư đại trực tràng.
+ Thuốc xổ bari đối quang kép
Chụp X-quang đại tràng và trực tràng, trong đó thuốc xổ bari được sử dụng như một chất cản quang để làm cho vùng đại trực tràng hiển thị rõ ràng hơn.
+ Xét nghiệm máu trong phân (FOBT)
Phát hiện dấu vết nhỏ của máu trong phân, đó có thể là dấu hiệu của bệnh polyp đại trực tràng hoặc ung thư.
Ung thư cổ tử cung
Có hai xét nghiệm chính được sử dụng để tầm soát ung thư cổ tử cung.
+ Xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung
Việc thu thập các tế bào từ cổ tử cung, thông qua việc cạo, để kiểm tra những thay đổi tế bào bất thường.
+ Xét nghiệm HPV
Tương tự như xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung, nhưng các chủng virus gây u nhú ở người (HPV), một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục làm tăng mạnh nguy cơ ung thư cổ tử cung của phụ nữ cũng được kiểm tra. Bác sĩ của bạn chỉ có thể đề nghị xét nghiệm HPV nếu kết quả phết tế bào âm đạo của bạn là bất thường.
Ung thư tuyến tiền liệt
Theo hướng dẫn của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh, hầu hết những người có tuyến tiền liệt nên bắt đầu nói chuyện với bác sĩ của họ về việc tầm soát ung thư tuyến tiền liệt định kỳ ở tuổi 55.
+ Khám trực tràng kỹ thuật số
Bác sĩ đưa ngón tay đeo găng tay vào trực tràng để kiểm tra tuyến tiền liệt xem có bất thường gì không.
+ Xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu (PSA) của tuyến tiền liệt
Xét nghiệm máu để đo mức độ của kháng nguyên tuyến tiền liệt trong cơ thể bạn. Cao hơn mức bình thường có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến tiền liệt.
Những người có nguy cơ cao bị ung thư tuyến tiền liệt có thể được khuyên nên bắt đầu tầm soát thường xuyên ở độ tuổi trẻ hơn.
Ung thư da
Bạn nên có thói quen kiểm tra da để phát hiện những thay đổi, nhưng CDC không khuyến nghị tầm soát ung thư da thường xuyên cho những người không có các yếu tố nguy cơ cụ thể.
Tuy nhiên, nếu bạn đã từng bị ung thư da trước đó hoặc có sự thay đổi trên da (chẳng hạn như nốt ruồi mới) cần được theo dõi, thì điều quan trọng là phải thường xuyên đến bác sĩ kiểm tra.
+ Kiểm tra thể chất
Bác sĩ sẽ xem xét và sờ vào da của bạn để tìm các dấu hiệu của ung thư da.
+ Soi da
Với sự hỗ trợ của một công cụ y tế gọi là soi da, bác sĩ sẽ xem xét kỹ hơn bất kỳ tổn thương da sắc tố nào trên cơ thể bạn. Bài kiểm tra đặc biệt hữu ích để phát hiện sớm khối u ác tính.
Hạn chế của các xét nghiệm sàng lọc
Có những rủi ro và hạn chế của các xét nghiệm sàng lọc. Một số bệnh ung thư phát triển chậm và sẽ không gây ra bất kỳ triệu chứng hoặc bệnh tật nào trong cuộc đời của bạn. Trong những trường hợp này, khám sàng lọc có thể dẫn đến “chẩn đoán quá mức” và bạn không cần chăm sóc y tế.
Mặc dù các xét nghiệm sàng lọc có thể giúp chẩn đoán ung thư, nhưng chúng không hoàn hảo. Đôi khi, các xét nghiệm không phát hiện ra ung thư hiện diện. Lần khác, kết quả của xét nghiệm cho thấy một người nào đó bị ung thư trong khi họ không mắc bệnh. Dương tính giả là một nguy cơ của bất kỳ cuộc tầm soát ung thư nào.
Kết quả xét nghiệm ung thư không chính xác cực kỳ căng thẳng và cũng có thể là gánh nặng tài chính. Ví dụ, chi phí theo đuổi các xét nghiệm chẩn đoán nhiều hơn khi chúng không thực sự cần thiết.
Nếu bạn thường xuyên tự kiểm tra ở nhà và lo ngại về bệnh ung thư, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn. Họ sẽ có thể giúp bạn hiểu nguy cơ của bạn, cũng như rủi ro của xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán ung thư. Cùng nhau, bạn có thể quyết định xét nghiệm sàng lọc nào phù hợp với bạn và khi nào bạn nên bắt đầu thực hiện.